Có 2 kết quả:

濒危 bīn wēi ㄅㄧㄣ ㄨㄟ瀕危 bīn wēi ㄅㄧㄣ ㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) endangered (species)
(2) in imminent danger
(3) critically ill

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) endangered (species)
(2) in imminent danger
(3) critically ill

Bình luận 0