Có 2 kết quả:
濒危 bīn wēi ㄅㄧㄣ ㄨㄟ • 瀕危 bīn wēi ㄅㄧㄣ ㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) endangered (species)
(2) in imminent danger
(3) critically ill
(2) in imminent danger
(3) critically ill
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) endangered (species)
(2) in imminent danger
(3) critically ill
(2) in imminent danger
(3) critically ill
Bình luận 0